| [đâm ra] |
| | to turn; to become; to grow |
| | Nhàn rỗi quá đâm ra hư |
| To turn naughty because of too much leisure |
| | Thằng bé đâm ra lười |
| The boy becomes/turns lazy |
| | Cô ta rất thẳng thắn, nhưng chẳng mấy chốc anh sẽ đâm ra thích cô ta |
| She is very straightforward, but you will soon grow to like her |